1. Bệnh ghẻ là gì?
Bệnh ghẻ (tên khoa học: scabies, còn gọi là gale) là một bệnh ngoài da do ký sinh trùng Sarcoptes scabiei hominis – thường được dân gian gọi là “con mạt ngứa” – gây ra. Đây là một loại côn trùng cực nhỏ, đào hang và sống ký sinh trong lớp thượng bì của da, gây nên phản ứng viêm và ngứa dữ dội. Bệnh có xu hướng bùng phát nhiều hơn vào mùa xuân – hè, khi thời tiết nóng ẩm thuận lợi cho sự phát triển và lây lan của ký sinh trùng.

Ghẻ đã được biết đến từ thời La Mã cổ đại, với lịch sử tồn tại trên 2.500 năm. Ngày nay, ước tính mỗi năm có tới khoảng 300 triệu ca mắc bệnh ghẻ trên toàn thế giới. Bệnh có khả năng lây truyền nhanh chóng thông qua tiếp xúc trực tiếp da kề da với người nhiễm, hoặc gián tiếp qua vật dụng dùng chung như quần áo, chăn mền, nệm ghế.
Mặc dù không gây nguy hiểm đến tính mạng, nếu không điều trị đúng cách, bệnh ghẻ có thể gây biến chứng nhiễm trùng da, thậm chí dẫn đến viêm cầu thận cấp hoặc lan thành ổ dịch, đặc biệt ở các khu vực sinh hoạt tập thể như nhà trẻ, ký túc xá, trại giam hoặc gia đình đông người.
2. Dấu hiệu nhận biết bệnh ghẻ
Triệu chứng rõ ràng nhất của bệnh ghẻ là ngứa, đặc biệt ngứa nhiều vào ban đêm. Nguyên nhân là vì ban đêm là lúc cái ghẻ hoạt động mạnh, chúng bò dưới da, đào hang và tiết ra chất gây kích ứng khiến người bệnh cảm thấy rất ngứa. Việc gãi liên tục khiến da bị trầy xước, tổn thương, thậm chí có thể dẫn đến nhiễm trùng và sốt nhẹ.
Một điểm đặc biệt là: người mới nhiễm ghẻ lần đầu thường chưa có triệu chứng ngay. Trong khoảng 1–2 tuần đầu, ghẻ đã xâm nhập vào da nhưng cơ thể chưa phản ứng mạnh, nên người bệnh không cảm thấy ngứa. Điều này khiến việc phát hiện bệnh sớm gặp khó khăn. Trong khi đó, với những người từng bị ghẻ, cơ thể đã có “kí ức miễn dịch”, nên ngay khi ghẻ tái nhiễm, cơn ngứa có thể xuất hiện ngay lập tức và dữ dội hơn.

Để lại thông tin để nhận ưu đãi và phác đồ điều trị miễn phí

Sau khi ngứa xuất hiện, da bắt đầu có các dấu hiệu tổn thương đặc trưng:
- Mụn nước nhỏ: thường chỉ bằng hạt tấm, trong veo như hạt ngọc, mọc rải rác, không mọc thành chùm. Chúng thường xuất hiện ở những vùng da mềm như kẽ tay, cổ tay, vùng quanh rốn, mông, bộ phận sinh dục…
- Luống ghẻ (đường hang): là đường mà cái ghẻ đào để sinh sống và đẻ trứng. Nhìn bên ngoài giống như một vệt mảnh, ngoằn ngoèo trên da, màu trắng đục hoặc xám nhạt, dài khoảng 1–2 cm. Cuối mỗi đường hang thường có một mụn nước nhỏ – chính là nơi cái ghẻ đang cư trú.
Bệnh ghẻ không xuất hiện ở đầu và mặt, trừ trẻ sơ sinh. Ở người lớn, vị trí dễ bị tổn thương nhất là: kẽ ngón tay, lòng bàn tay, mu bàn tay, cổ tay, quanh rốn, mông, bộ phận sinh dục, quanh núm vú ở phụ nữ, và gót chân – lòng bàn chân ở trẻ nhỏ.
Vì ngứa ngáy rất khó chịu, người bệnh thường gãi nhiều, dẫn đến các vết trầy, xước, có thể bị nhiễm trùng, mưng mủ. Về lâu dài, da tại vùng tổn thương có thể để lại sẹo thâm, vết sần hoặc bạc màu, nhìn như vảy xà cừ hoặc hoa văn, là dấu hiệu điển hình của ghẻ lâu ngày.
3. Nguyên nhân và đường lây truyền
Bệnh ghẻ do một loại ký sinh trùng nhỏ tên là Sarcoptes scabiei hominis gây ra – còn gọi là cái ghẻ. Loài này sống ký sinh trên da người, chủ yếu tại lớp sừng của thượng bì.
Thực tế, chỉ ghẻ cái mới gây bệnh, vì chúng là loài đào hang, đẻ trứng và sinh sôi mạnh mẽ trên da người. Ghẻ đực thường chết ngay sau khi giao phối, nên không có vai trò trong quá trình gây bệnh.
Ghẻ cái có thể thuộc nhiều loại, trong đó có loại chỉ gây bệnh cho người, và có loại gây bệnh cho động vật như chó, mèo, lợn, dê, cừu… Tuy nhiên, một số loại ghẻ từ súc vật cũng có thể lây sang người, gây triệu chứng tương tự, dù thường không kéo dài.

Để lại thông tin để nhận ưu đãi và phác đồ điều trị miễn phí
Hình dạng và vòng đời của cái ghẻ
Cái ghẻ rất nhỏ, chỉ khoảng 0,25mm, khó thấy bằng mắt thường. Dưới kính hiển vi, chúng có hình bầu dục, 8 chân (2 đôi trước có giác bám, 2 đôi sau có lông tơ), phần đầu có vòi dùng để hút thức ăn. Dù nhỏ bé, nhưng ghẻ cái lại có khả năng đào hang và tạo tổn thương da rất mạnh.
Ban đêm, ghẻ cái đào đường hầm dưới da để tìm nơi đẻ trứng. Mỗi ngày chúng đẻ từ 1–5 trứng. Sau khoảng 3–4 ngày, trứng nở thành ấu trùng, rồi phát triển qua nhiều giai đoạn để trở thành ghẻ trưởng thành trong vòng 20–25 ngày. Chu kỳ sống của mỗi con ghẻ cái kéo dài khoảng 30 ngày, trong đó chỉ có khoảng 10% trứng phát triển thành cá thể trưởng thành.
Nếu không được kiểm soát, chỉ một con ghẻ cái sau 3 tháng có thể sinh ra hàng trăm triệu cá thể mới – khiến tình trạng ngứa lan rộng rất nhanh.

Cơ chế gây bệnh của cái ghẻ
Ghẻ cái không ăn máu, mà chúng tiêu hóa mô da bị phân hủy trong khi đào hang. Chúng còn tiết ra enzyme đặc biệt làm phá vỡ lớp sừng, giúp việc di chuyển và làm tổ dễ dàng hơn. Quá trình này gây kích ứng mạnh lên da, khiến người bệnh ngứa dữ dội, đặc biệt là về đêm khi ghẻ hoạt động mạnh và bò đi tìm bạn tình để giao phối.

Để lại thông tin để nhận ưu đãi và phác đồ điều trị miễn phí
Ghẻ để lại phân trong các đường hang, đây cũng là yếu tố gây phản ứng viêm và ngứa thêm.
Đường lây truyền bệnh ghẻ
Ghẻ là bệnh lây truyền chủ yếu qua tiếp xúc da kề da, vì vậy thường lây lan trong gia đình hoặc cộng đồng sống chung, như: nhà trẻ, ký túc xá, trại giam…
Ngoài ra, ghẻ cũng có thể lây gián tiếp qua việc dùng chung quần áo, khăn tắm, chăn ga, nệm… với người bị bệnh. Khi rời khỏi cơ thể người, cái ghẻ có thể sống sót tối đa 4 ngày trong môi trường ngoài, vì thế đồ vật dính ghẻ vẫn có thể là nguồn lây nếu không được vệ sinh sạch sẽ.
4. Các biến chứng có thể gặp
Nếu không điều trị kịp thời, bệnh ghẻ có thể dẫn đến các biến chứng như:
- Chàm hóa da: Da dày, khô ráp, ngứa dai dẳng do gãi nhiều.
- Nhiễm trùng da: Vi khuẩn xâm nhập gây viêm mô tế bào, mụn mủ.
- Viêm cầu thận cấp: Biến chứng nguy hiểm do liên cầu khuẩn từ da lan vào máu.
- Lan truyền trong gia đình hoặc tập thể, gây khó khăn trong kiểm soát.
5. Cách điều trị bệnh ghẻ
Điều trị bệnh ghẻ cần kết hợp giữa thuốc bôi tại chỗ, vệ sinh thân thể, xử lý môi trường sống và điều trị người tiếp xúc.

Để lại thông tin để nhận ưu đãi và phác đồ điều trị miễn phí
1. Điều trị y khoa:
- Thuốc bôi: Permethrin 5% là lựa chọn đầu tay, dùng vào buổi tối, bôi toàn thân trừ mặt, để qua đêm. Bôi lại sau 7 ngày để diệt các con mới nở
- Thuốc uống: Ivermectin được dùng trong trường hợp ghẻ nặng, ghẻ vảy hoặc thất bại với thuốc bôi.
- Thuốc kháng histamin và kháng sinh nếu có ngứa dữ dội hoặc nhiễm trùng da.

2. Vệ sinh & phòng lây lan:
- Giặt và phơi nắng toàn bộ chăn, gối, quần áo.
- Hút bụi, vệ sinh giường ngủ, ghế, rèm cửa.
- Cách ly tạm thời người bệnh đến khi hoàn tất điều trị.
- Điều trị đồng thời cho tất cả thành viên trong gia đình hoặc nhóm tiếp xúc gần.
6. Phân biệt bệnh ghẻ với các bệnh da khác
Nhiều bệnh lý da liễu như viêm da tiếp xúc, viêm da cơ địa, nấm da… có triệu chứng ngứa tương tự ghẻ, dễ bị nhầm lẫn. Việc khám chuyên khoa da liễu là cần thiết để chẩn đoán chính xác và tránh điều trị sai hướng.
7. Khi nào nên đi khám bác sĩ?
Bạn nên đến cơ sở y tế nếu có các dấu hiệu sau:
- Ngứa dữ dội, kéo dài nhiều ngày, đặc biệt vào ban đêm.
- Tổn thương lan rộng, không cải thiện sau khi tự điều trị.
- Có dấu hiệu nhiễm trùng da: sưng đỏ, mủ, đau nhức.
- Cả gia đình cùng ngứa hoặc đã từng điều trị nhưng bệnh tái phát.

8. Điều trị ghẻ tại Phòng khám da liễu St Paul
Với đội ngũ chuyên gia nhiều năm kinh nghiệm tại phòng khám cam kết:
- Chẩn đoán chính xác nguyên nhân và thể bệnh.
- Ứng dụng phác đồ cá thể hóa phù hợp cho từng người.
- Hướng dẫn chi tiết cách chăm sóc da và xử lý môi trường.
- Theo dõi sát sao, phòng ngừa tái phát hiệu quả.
Bệnh ghẻ tuy phổ biến nhưng hoàn toàn có thể điều trị dứt điểm nếu phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Đừng để ngứa ngáy làm ảnh hưởng đến giấc ngủ, sinh hoạt và sức khỏe của bạn. Hãy để St Paul đồng hành cùng bạn trong hành trình điều trị triệt để và ngăn ngừa tái phát.
